Mô tả

Pallet Nhựa 1000x600x100 Mặt Lưới
Thông số kỹ thuật:
-
Kích thước: 1000 x 600 x 100 mm (±2%)
-
Chất liệu: Nhựa HDPE (nguyên sinh hoặc tái sinh)
-
Trọng lượng:
-
Pallet nhựa nguyên sinh: ~4.8 ± 0.25 kg
-
Pallet nhựa tái sinh: ~4.6 ± 0.2 kg
-
-
Tải trọng:
-
Tải trọng tĩnh: 800–1000 kg
-
Tải trọng động: 400–600 kg
-
-
Kiểu dáng:
-
Mặt trên: Lỗ lưới tròn đều, thoáng khí..
-
Mặt dưới: 6 chân gù (cục) tùy mẫu
-
-
Màu sắc: Xanh dương, đen, xanh lá, đỏ, vàng (tùy thuộc vào nhà cung cấp)
- Dòng xe nâng: Xe nâng động cơ.
-
Xuất xứ: Việt Nam, mới 100%

Đặc tính nổi bật của Pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
-
Độ bền cao: Sản phẩm được làm từ nhựa HDPE chất lượng cao, chống ăn mòn, chịu nhiệt, không bị gỉ sét, ẩm mốc hay mối mọt như pallet gỗ hoặc sắt.
-
Thiết kế mặt lưới: Mặt lưới thoáng khí, thoát nước tốt, giúp hàng hóa luôn khô ráo, sạch sẽ, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh hoặc môi trường ẩm ướt.
-
Chống tia UV: Có khả năng chống bạc màu, chống lão hóa, phù hợp sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
-
Dễ vệ sinh: Bề mặt phẳng, dễ lau chùi, không bám bẩn, đảm bảo vệ sinh cho hàng hóa.
-
Tái sử dụng: Có thể tái sử dụng nhiều lần, thân thiện với môi trường, giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.
-
Nhẹ và tiện lợi: Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển, xếp chồng khi không sử dụng, tiết kiệm không gian lưu trữ.
-
An toàn: Không có cạnh sắc, các góc bo tròn, giảm nguy cơ gây thương tích trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng của Pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
-
Lót sàn kho bãi: Phù hợp cho kho hàng, kho lạnh, nhà xưởng, xe tải, container, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm ướt và bụi bẩn.
-
Lưu trữ hàng hóa: Sử dụng để kê hàng tại siêu thị, cửa hàng, nhà máy sản xuất, đặc biệt với các sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm.
-
Vận chuyển hàng hóa: Hỗ trợ xếp dỡ và di chuyển hàng hóa trong logistics, xuất nhập khẩu.
-
Ứng dụng sáng tạo: Dùng làm sàn sân khấu, tấm lót sự kiện, hoặc các công trình xây dựng tạm thời.
-
Phù hợp môi trường khắc nghiệt: Sử dụng trong môi trường kho lạnh, kho có dầu mỡ, hóa chất, hoặc ngoài trời mưa nắng.

Phân loại Pallet nhựa 1000x600x100
1. Pallet nhựa nguyên sinh 1000x600x100 mặt lưới
-
Đặc điểm:
-
Sản xuất từ nhựa HDPE nguyên chất, chưa qua tái chế.
-
Độ bền cao, ít bị lão hóa, màu sắc tươi sáng, đồng đều.
-
Chất lượng ổn định, phù hợp với các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hoặc xuất khẩu.
-
-
Ưu điểm:
-
An toàn tuyệt đối, không chứa tạp chất.
-
Thẩm mỹ cao, phù hợp cho các môi trường yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.
-
Tuổi thọ dài, chịu được tải trọng cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn so với pallet nhựa tái sinh.
-
2. Pallet nhựa tái sinh 1000x600x100 mặt lưới
-
Đặc điểm:
-
Sản xuất từ nhựa HDPE tái chế, thường phối trộn với các phụ gia để tăng độ cứng và dẻo dai.
-
Giá thành thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu quá cao về vệ sinh.
-
-
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm chi phí, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
-
Thân thiện với môi trường nhờ tái sử dụng nhựa.
-
Đa dạng mẫu mã, vẫn đảm bảo độ bền và tải trọng cần thiết.
-
-
Nhược điểm:
-
Chất lượng có thể không đồng đều nếu tái chế nhiều lần.
-
Màu sắc kém tươi, dễ bị lão hóa hơn so với nhựa nguyên sinh.
-
Bảng giá tham khảo của pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
Loại pallet
|
Tình trạng
|
Số lượng
|
Giá bán lẻ (VNĐ/cái)
|
Giá sỉ (VNĐ/cái)
|
Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|
Pallet nhựa nguyên sinh
|
Mới
|
1–10 cái
|
280,000–320,000
|
–
|
Giá tham khảo từ nhà máy, chất lượng cao, phù hợp xuất khẩu, kho thực phẩm.
|
Mới
|
10–50 cái
|
–
|
260,000–300,000
|
Giảm giá khi mua sỉ, tùy nhà cung cấp.
|
|
Mới
|
>50 cái
|
–
|
240,000–280,000
|
Giá ưu đãi cho đơn hàng lớn, có thể thương lượng.
|
|
Pallet nhựa tái sinh
|
Mới
|
1–10 cái
|
220,000–260,000
|
–
|
Giá rẻ hơn, phù hợp kho bãi, lót sàn, ít yêu cầu vệ sinh.
|
Mới
|
10–50 cái
|
–
|
200,000–240,000
|
Giảm giá sỉ, chất lượng ổn định.
|
|
Mới
|
>50 cái
|
–
|
180,000–220,000
|
Giá tốt cho đơn hàng lớn, kiểm tra chất lượng trước khi nhận.
|
|
Pallet nhựa nguyên sinh
|
Cũ (90–95% mới)
|
1–10 cái
|
180,000–220,000
|
–
|
Pallet thanh lý, chất lượng tốt, phù hợp logistics, kho bãi.
|
Cũ (90–95% mới)
|
10–50 cái
|
–
|
160,000–200,000
|
Giá sỉ, cần kiểm tra bề mặt và độ bền trước khi mua.
|
|
Pallet nhựa tái sinh
|
Cũ (85–90% mới)
|
1–10 cái
|
120,000–160,000
|
–
|
Giá rẻ, phù hợp lót sàn, kho tạm, không yêu cầu cao.
|
Cũ (85–90% mới)
|
10–50 cái
|
–
|
100,000–140,000
|
Giá thấp, chất lượng có thể không đồng đều, cần chọn lọc
|
Lưu ý: Giá pallet nhựa có thể dao động tùy thuộc vào số lượng, vị trí giao hàng và loại nhựa (nguyên sinh hay tái sinh). Vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác

Các phụ lục kỹ thuật chuyên sâu
1. Thành phần hóa học các chất trong pallet nhựa
Thành phần
|
Pallet nhựa nguyên sinh
|
Pallet nhựa tái sinh
|
---|---|---|
Nguyên liệu chính
|
Nhựa HDPE (Polyethylene mật độ cao) nguyên chất, không pha tạp.
|
Nhựa HDPE tái chế, có thể pha thêm nhựa PP hoặc phụ gia tăng cường.
|
Tỷ lệ HDPE
|
98–100% (chưa qua tái chế).
|
70–90% (tùy lô tái chế, phần còn lại là phụ gia hoặc nhựa tái chế khác).
|
Phụ gia
|
– Chất chống tia UV (0.5–1%).
– Chất tạo màu (0.5–1%).
– Chất ổn định nhiệt (0.2–0.5%).
|
– Chất chống tia UV (0.5–2%).
– Chất tăng độ bền (1–3%).
– Chất tạo màu (1–2%).
|
Tạp chất
|
Không có hoặc <0.1%.
|
Có thể chứa tạp chất nhỏ (<2%), tùy thuộc vào nguồn nhựa tái chế.
|
Đặc điểm hóa học
|
Không chứa kim loại nặng, an toàn cho thực phẩm và dược phẩm.
|
Có thể chứa lượng nhỏ kim loại nặng, cần kiểm tra để đảm bảo an toàn.
|
2. Cơ tính của pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
Thuộc tính
|
Pallet nhựa nguyên sinh
|
Pallet nhựa tái sinh
|
---|---|---|
Độ bền kéo
|
25–30 MPa (cao, chịu lực tốt).
|
20–25 MPa (tùy chất lượng nhựa tái chế).
|
Độ bền va đập
|
Cao, chịu va đập tốt ở nhiệt độ -20°C đến 60°C.
|
Trung bình, dễ nứt hơn ở điều kiện nhiệt độ thấp.
|
Độ cứng
|
Shore D 65–70 (bề mặt cứng, chống trầy xước).
|
Shore D 60–65 (bề mặt dễ trầy hơn).
|
Khả năng chịu tải tĩnh
|
800–1000 kg.
|
700–900 kg.
|
Khả năng chịu tải động
|
400–600 kg.
|
350–500 kg.
|
Khả năng chịu nhiệt
|
-20°C đến 60°C, không biến dạng.
|
-10°C đến 50°C, có thể biến dạng nhẹ ở nhiệt độ cao.
|
Khả năng chống hóa chất
|
Chống ăn mòn bởi axit, kiềm, dầu mỡ, hóa chất thông thường.
|
Chống hóa chất tốt nhưng kém hơn nhựa nguyên sinh.
|
3. Tiêu chuẩn sản xuất pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
---|---|
ISO 8611-1:2011
|
Tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra hiệu suất pallet nhựa (tải trọng, độ bền, độ biến dạng).
|
ISO 9001:2015
|
Hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn đồng đều.
|
RoHS
|
Hạn chế các chất độc hại (chì, thủy ngân, cadmium, v.v.) trong sản phẩm nhựa.
|
TCVN 7472:2005
|
Tiêu chuẩn Việt Nam về pallet phẳng sử dụng trong vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
|
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn
|
Đối với nhựa nguyên sinh: Đạt tiêu chuẩn FDA (Mỹ) hoặc EU 10/2011 cho tiếp xúc thực phẩm.
|
Kiểm tra tải trọng
|
Đảm bảo tải trọng tĩnh và động theo thiết kế, thử nghiệm tại phòng thí nghiệm hoặc nhà máy.
|
Kiểm tra môi trường
|
Chống tia UV, chịu nhiệt, chịu ẩm, không phát sinh chất độc hại trong môi trường sử dụng.
|
4. Quy trình sản xuất pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
-
Chuẩn bị nguyên liệu:
-
Nhựa nguyên sinh: Nhựa HDPE được nhập từ nhà cung cấp uy tín, kiểm tra độ tinh khiết và các thông số hóa học.
-
Nhựa tái sinh: Nhựa HDPE tái chế được thu gom, phân loại, làm sạch, nghiền nhỏ và kiểm tra tạp chất.
-
Phụ gia (chống UV, tạo màu, ổn định nhiệt) được trộn theo tỷ lệ chính xác.
-
-
Nung chảy và trộn nhựa:
-
Nhựa HDPE và phụ gia được nung chảy ở nhiệt độ 180–250°C trong máy trộn chuyên dụng.
-
Hỗn hợp được khuấy đều để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ bọt khí.
-
-
Đúc ép (Injection Molding):
-
Nhựa nóng chảy được bơm vào khuôn thép định hình pallet (kích thước 1000x600x100 mm, mặt lưới).
-
Áp suất cao (1000–1500 bar) được áp dụng để tạo hình chính xác.
-
Khuôn được làm mát nhanh bằng nước để cố định hình dạng pallet.
-
-
Cắt gọt và hoàn thiện:
-
Pallet sau khi đúc được lấy ra khỏi khuôn, cắt bỏ các phần nhựa thừa (ba via).
-
Bề mặt được xử lý để đảm bảo phẳng, không có cạnh sắc.
-
-
Kiểm tra chất lượng:
-
Kiểm tra kích thước, trọng lượng, độ bền, tải trọng, và khả năng chịu nhiệt/độ ẩm.
-
Đối với nhựa nguyên sinh, kiểm tra thêm tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
-
Pallet không đạt tiêu chuẩn sẽ được tái chế hoặc loại bỏ.
-
-
Đóng gói và lưu kho:
-
Pallet được xếp chồng, đóng gói trên pallet lớn (thường 50–100 cái/pallet).
-
Lưu kho ở điều kiện khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản chất lượng.
-

Nơi cung ứng pallet nhựa 1000x600x100 mặt lưới
-
Thông tin liên hệ:
-
Hotline: 0934 644 179
-
Dịch vụ: Tư vấn tận tâm, báo giá nhanh, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
-
Chính sách: Kiểm hàng trong ngày, đảm bảo chất lượng, hỗ trợ đổi trả nếu có lỗi từ nhà sản xuất.
-
-
Ưu điểm của công ty Pallet nhựa giá rẻ
-
Cung cấp đa dạng mẫu mã, kích thước và màu sắc.
-
Giá thành hợp lý, phù hợp với mọi nhu cầu từ doanh nghiệp lớn đến nhỏ.
-
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hỗ trợ tư vấn chọn sản phẩm phù hợp.
-
Nguồn hàng dồi dào, đáp ứng đơn hàng số lượng lớn.
-
Kết luận
Để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết, quý khách vui lòng liên hệ Công ty Pallet Nhựa Giá Rẻ qua Hotline 0934 644 179.